Thống Kê Đặc Biệt Xổ Số Bình Dương

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong lượt quay tiếp theo
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
59 56 82 43
67 74 33 61
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
36 2 Lần 38 2 Lần
14 1 Lần 96 1 Lần
57 1 Lần 86 1 Lần
67 1 Lần 24 1 Lần
06 1 Lần 31 1 Lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
53 1 Lần 44 1 Lần
11 1 Lần 09 1 Lần
21 1 Lần 77 1 Lần
31 1 Lần 06 1 Lần
24 1 Lần 67 1 Lần
Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 86 Ngày 2025-04-18 706786
Ngày xuất hiện Loto ĐB
Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
03/11/2023 903286 10/11/2023 995566
29/07/2022 993386 05/08/2022 687390
06/03/2020 979886 13/03/2020 594682
11/05/2018 027386 18/05/2018 338337
13/10/2017 293086 20/10/2017 708182
21/07/2017 054386 28/07/2017 862040
17/06/2016 484286 24/06/2016 852803
25/12/2015 555886 01/01/2016 855150
27/09/2013 917086 04/10/2013 783995
07/12/2012 856186 14/12/2012 883866
13/11/2009 462786 20/11/2009 317244
25/09/2009 636686 02/10/2009 255278
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 86
Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
66 2 Lần 82 2 Lần 90 1 Lần 37 1 Lần 40 1 Lần
03 1 Lần 50 1 Lần 95 1 Lần 44 1 Lần 78 1 Lần
Thống Kê Chạm
Bộ số Đã về Đầu Đã về Đuôi Đã về Tổng
0 2 lần 3 lần 3 lần
1 2 lần 2 lần 2 lần
2 2 lần 2 lần 2 lần
3 2 lần 1 lần 2 lần
4 1 lần 1 lần 1 lần
5 1 lần 1 lần 1 lần
6 1 lần 1 lần 1 lần
7 1 lần 1 lần 0 lần
8 0 lần 0 lần 0 lần
9 0 lần 0 lần 0 lần
Thống Kê Chạm
Đầu 4 (2 lần) 6 (2 lần) 8 (2 lần) 9 (2 lần) 3 (1 lần) 7 (1 lần) 0 (1 lần) 5 (1 lần) 2 (0 lần) 1 (0 lần)
Đuôi 0 (3 lần) 2 (2 lần) 6 (2 lần) 4 (1 lần) 5 (1 lần) 3 (1 lần) 7 (1 lần) 8 (1 lần) 1 (0 lần) 9 (0 lần)
Tổng 0 (3 lần) 2 (2 lần) 4 (2 lần) 5 (2 lần) 3 (1 lần) 8 (1 lần) 9 (1 lần) 7 (0 lần) 1 (0 lần) 6 (0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 19/04 hàng năm
Năm 2024 19/04/2024 925135
Năm 2019 19/04/2019 731826
Năm 2013 19/04/2013 808524

CẦU LÔ ĐẸP NHẤT NGÀY 25/04/2025

43,42
68,39
31,40
31,69
47,96
85,94
64,11
14,13

CẦU ĐẶC BIỆT ĐẸP NHẤT NGÀY 25/04/2025

87,27
90,48
18,38
82,50
42,68
39,24
78,87
92,60